Logged on: Gast
Servertime 19.04.2024 06:41:03
- Logout
- Login
- Arabic
- ARM
- AZE
- BIH
- BUL
- CAT
- CHN
- CRO
- CZE
- DEN
- ENG
- ESP
- FAI
- FIN
- FRA
- GER
- GRE
- INA
- ITA
- JPN
- MKD
- LTU
- NED
- POL
- POR
- ROU
- RUS
- SRB
- SVK
- SWE
- TUR
- UKR
- VIE
- FontSize:11pt
- Inici
- Base de dades de torneigs
- Campionat AUT
- Pictures
- P+F/FAQ
- Registre en línia
- Swiss-Manager
- ÖSB
- FIDE
LỊCH THI ĐẤU: |
Enllaços | Pàgina web de l'organitzador, FaceBook, Link tournament to the tournament calendar |
Selecciona paràmetres | Mostra els detalls del torneig |
Vista d'un equip | BDA, CVT, DHA, DLE, HHO, HNG, HVU, LTH, NTT, PDP, QBI, QCC, TDO, TXA, VLI |
Llistes | Rànquing inicial, Llista alfabètica de jugadors, Estadístiques de la Federació, partides i títols, Taula d'horaris |
Excel i impressió | Exporta a Excel (.xlsx), Exporta a fitxer PDF, QR-Codes |
Search for playerCerca
Rànquing inicial
Núm. | Nom | FED | Club/Ciutat |
---|---|---|---|
1 | Bùi Đức Minh 2018 | BDA | CLB Bạch Đằng |
2 | Cái Hoàng Thiên 2014 | BDA | CLB Bạch Đằng |
3 | Đào Tiến Đức 2016 | BDA | CLB Bạch Đằng |
4 | Đinh Phú Minh 2012 | QCC | Queen Chess Club - Quảng Bình |
5 | Đinh Phú Trọng 2016 | QCC | Queen Chess Club - Quảng Bình |
6 | Đỗ Nguyên Quân 2016 | DLE | CLB Đông Lễ |
7 | Đỗ Nhất Hạnh - Nữ 2015 | BDA | CLB Bạch Đằng |
8 | Đồ Nhật Nam 2013 | BDA | CLB Bạch Đằng |
9 | Đoàn Anh Thư - Nữ 2013 | TXA | Thị xã Quảng Trị |
10 | Đoàn Nguyên Phúc 2016 | DLE | CLB Đông Lễ |
11 | Đoàn Quang Minh 2019 | BDA | CLB Bạch Đằng |
12 | Hồ Hùng Anh 2014 | DLE | CLB Đông Lễ |
13 | Hồ Nguyên Khang 2014 | BDA | CLB Bạch Đằng |
14 | Hồ Nguyễn Vân Chi - Nữ 2012 | DLE | CLB Đông Lễ |
15 | Hồ Trọng Nhân 2011 | DHA | Đông Hà |
16 | Hoàng An Đức 2015 | DLE | CLB Đông Lễ |
17 | Hoàng Lê Bảo Uyên - Nữ 2016 | HHO | Hướng Hóa |
18 | Hoàng Minh Hưng 2016 | TDO | Tự do |
19 | Hoàng Nam 2017 | HNG | Trường TH Hàm Nghi |
20 | Hoàng Nhật Minh Đức 2016 | DLE | CLB Đông Lễ |
21 | Lê Anh Khoa 2015 | BDA | CLB Bạch Đằng |
22 | Lê Anh Minh 2013 | BDA | CLB Bạch Đằng |
23 | Lê Bảo Tín 2011 | DLE | CLB Đông Lễ |
24 | Lê Công Danh 2010 | QBI | Quảng Bình |
25 | Lê Đình Bảo Lâm 2016 | CVT | Cờ vua trẻ - Huế |
26 | Lê Hoài An - Nữ 2018 | BDA | CLB Bạch Đằng |
27 | Lê Hoàng Anh - Nữ 2013 | BDA | CLB Bạch Đằng |
28 | Lê Minh Châu - Nữ 2016 | DLE | CLB Đông Lễ |
29 | Lê Nguyên Khang 2014 | BDA | CLB Bạch Đằng |
30 | Lê Quang Minh 2013 | BDA | CLB Bạch Đằng |
31 | Lê Thảo Nguyên - Nữ 2013 | QBI | Quảng Bình |
32 | Lê Trần Tiến Đạt 2015 | TDO | Tự do |
33 | Lê Vinh 2012 | BDA | CLB Bạch Đằng |
34 | Lê Vĩnh Khang 2015 | BDA | CLB Bạch Đằng |
35 | Lê Vĩnh Trí 2012 | BDA | CLB Bạch Đằng |
36 | Mai Đức Trí 2012 | BDA | CLB Bạch Đằng |
37 | Mai Đức Tuấn 2016 | BDA | CLB Bạch Đằng |
38 | Mai Lê Anh Quân 2017 | BDA | CLB Bạch Đằng |
39 | Ngô Gia Hưng 2013 | QCC | Queen Chess Club - Quảng Bình |
40 | Ngô Hoàng Lim 2011 | HHO | Hướng Hóa |
41 | Nguyễn Bá Khánh Duy 2016 | HVU | Trường TH Hùng Vương |
42 | Nguyễn Bùi Nguyên Quân 2013 | NTT | Trường Nguyễn Tất Thành |
43 | Nguyễn Cao Thục Anh - Nữ 2015 | BDA | CLB Bạch Đằng |
44 | Nguyễn Đăng Hoàng Nam 2017 | BDA | CLB Bạch Đằng |
45 | Nguyễn Danh Đức 2016 | BDA | CLB Bạch Đằng |
46 | Nguyễn Đức Cao 2016 | DLE | CLB Đông Lễ |
47 | Nguyễn Đức Cường 2011 | PDP | Trường Phan Đình Phùng |
48 | Nguyễn Đức Duy 2011 | DLE | CLB Đông Lễ |
49 | Nguyễn Duy Quân 2017 | LTH | CLB Lệ Thủy |
50 | Nguyễn Hà Bảo Ngọc - Nữ 2017 | CVT | Cờ vua trẻ - Huế |
51 | Nguyễn Hải Long 2012 | DLE | CLB Đông Lễ |
52 | Nguyễn Huy Toàn 2013 | BDA | CLB Bạch Đằng |
53 | Nguyễn Khôi Nguyên 2010 | BDA | CLB Bạch Đằng |
54 | Nguyễn Lê Khanh - Nữ 2016 | QCC | Queen Chess Club |
55 | Nguyễn Lê Tấn Khang 2017 | BDA | CLB Bạch Đằng |
56 | Nguyễn Mai Quốc Hùng 2017 | QCC | Queen Chess Club - Quảng Bình |
57 | Nguyễn Minh Khôi 2012 | BDA | CLB Bạch Đằng |
58 | Nguyễn Ngô Bảo Khánh 2016 | BDA | CLB Bạch Đằng |
59 | Nguyễn Ngọc Anh Dũng 2017 | DLE | CLB Đông Lễ |
60 | Nguyễn Phan Đức Chính 2017 | BDA | CLB Bạch Đằng |
61 | Nguyễn Phúc Nguyên 2013 | DLE | CLB Đông Lễ |
62 | Nguyễn Phương Dung - Nữ 2018 | LTH | CLB Lệ Thủy |
63 | Nguyễn Quốc Huy 2013 | TXA | Thị xã Quảng Trị |
64 | Nguyễn Thái Hoàng Quân 2012 | BDA | CLB Bạch Đằng |
65 | Nguyễn Thành Hưng 2013 | DLE | CLB Đông Lễ |
66 | Nguyễn Thị Kim Anh - Nữ 2014 | DLE | CLB Đông Lễ |
67 | Nguyễn Thiện Nhân 2014 | QCC | Queen Chess Club |
68 | Nguyễn Trần An Phúc 2018 | BDA | CLB Bạch Đằng |
69 | Nguyễn Trần Bảo Yến - Nữ 2015 | VLI | Vĩnh Linh |
70 | Nguyễn Trần Đăng Khoa 2013 | BDA | CLB Bạch Đằng |
71 | Nguyễn Trần Đăng Khôi 2017 | HHO | Hướng Hóa |
72 | Nguyễn Trung Quân 2016 | BDA | CLB Bạch Đằng |
73 | Nguyễn Tùng Lâm 2017 | DLE | CLB Đông Lễ |
74 | Nguyễn Văn Nhật Nam 2017 | HHO | Hướng Hóa |
75 | Phạm Anh Quân 2012 | DHA | Đông Hà |
76 | Phạm Chấn Hưng 2013 | BDA | CLB Bạch Đằng |
77 | Phạm Khánh Vy - Nữ 2017 | LTH | CLB Lệ Thủy |
78 | Phạm Ngọc Dũng 2015 | DLE | CLB Đông Lễ |
79 | Phạm Ngọc Tường Lam - Nữ 2018 | TXA | Thị xã Quảng Trị |
80 | Phạm Nguyễn Minh Hải 2013 | BDA | CLB Bạch Đằng |
81 | Phan Minh Thiện Nhân 2010 | CVT | Cờ vua trẻ - Huế |
82 | Phan Minh Thiện Nhi - Nữ 2017 | CVT | Cờ vua trẻ - Huế |
83 | Phan Ngọc Thiên Phú 2013 | HHO | Hướng Hóa |
84 | Phan Nhật Minh 2016 | TXA | Thị xã Quảng Trị |
85 | Phan Tuấn Nhân 2014 | BDA | CLB Bạch Đằng |
86 | Phan Văn Gia Vũ 2011 | DLE | CLB Đông Lễ |
87 | Phan Viết Nhật Duy 2012 | BDA | CLB Bạch Đằng |
88 | Tạ Nguyễn Thiện Nhân 2018 | DLE | CLB Đông Lễ |
89 | Trần Bảo Nam 2013 | DLE | CLB Đông Lễ |
90 | Trần Bình Minh 2018 | QBI | Quảng Bình |
91 | Trần Công Hùng 2016 | BDA | CLB Bạch Đằng |
92 | Trần Gia Vỹ Yên - Nữ 2016 | DLE | CLB Đông Lễ |
93 | Trần Hoàng Việt Đức 2016 | DLE | CLB Đông Lễ |
94 | Trần Huy Bình 2014 | QBI | Quảng Bình |
95 | Trần Lê Minh Quân 2018 | DLE | CLB Đông Lễ |
96 | Trần Minh Khang 2013 | BDA | CLB Bạch Đằng |
97 | Trần Minh Trí 2011 | QCC | Queen Chess Club - Quảng Bình |
98 | Trần Nguyễn Trung Quân 2016 | DLE | CLB Đông Lễ |
99 | Trần Nhật Minh 2016 | BDA | CLB Bạch Đằng |
100 | Trần Phúc Minh 2013 | DLE | CLB Đông Lễ |
101 | Trần Phúc Minh 2016 | DLE | CLB Đông Lễ |
102 | Trần Quốc Bảo Minh 2015 | CVT | Cờ vua trẻ - Huế |
103 | Trần Quốc Bảo Nhật 2017 | CVT | Cờ vua trẻ - Huế |
104 | Trần Quý Ngọc 2014 | TDO | Tự do |
105 | Trần Tiến Hà 2016 | DLE | CLB Đông Lễ |
106 | Trần Viết Chí 2014 | BDA | CLB Bạch Đằng |
107 | Trần Vũ An Nhiên - Nữ 2011 | DLE | CLB Đông Lễ |
108 | Trương Minh Anh 2017 | BDA | CLB Bạch Đằng |
109 | Võ Ngọc Minh 2012 | HHO | Hướng Hóa |
Servidor de resultats de torneigs d'escacs © 2006-2024 Heinz Herzog, CMS-Version 17.04.2024 12:12
Impressió